Động cơ |
Loại động cơ |
Diesel |
Công suất động cơ |
16Hp |
|
Tốc độ trục chính (vòng/ phút) |
2800 |
|
Thùng băm |
Vật liệu chế tạo |
Inox |
Độ dầy thành thùng (mm) |
1,5 |
|
Đường kính đáy thùng (mm) |
420 |
|
Đường kính miệng thùng (mm) |
530 |
|
Chiều cao thùng (mm) |
350 |
|
Cửa ra sản phẩm (cửa) |
2 |
|
Chân máy |
Có thể tháo rời khi vận chuyển |
|
Trục băm nghiền |
Đường kính trục (mm) |
28 |
Số phớt chắn nước, mỡ (cái ) |
2 |
|
Số vòng bi ( cái) |
2 |
|
Dao gắn trên trục (cái ) |
3 |
|
Công suất |
Băm nhỏ: Rau, bèo, cỏ tính theo giờ |
1000(kg) |
Nghiền nát nhuyễn: ốc, cua, cá tính theo giờ |
350 (kg) |
|
Nghiền nát nhuyễn: cỏ voi, thân ngô rau, bèo tính theo giờ |
350 (kg) |
|
Nghiền thành bột: ngô hạt, đậu tương, thóc, gạo, sắn khô tính theo mẻ 2-3 phút |
13(kg) |
|
Kích thước toàn bộ máy (dài x rộng x cao) |
140cm × 60cm × 100cm |
|
Trọng lượng toàn bộ máy |
210 (kg) |
Chưa có động Cơ