
|
Model |
KAMA – KGE6500E |
|
Tần số Hz |
50 |
|
Công suất liên tục KVA |
5.0 |
|
Công suất dự phòng KVA |
5.5 |
|
Điện áp định mức V |
115 / 230 V |
|
Dòng điện định mức A |
43.4 / 21.7 |
|
Hệ số công suất cosØ Lag |
1.0 |
|
Số pha |
1 pha |
|
Số cực từ |
2 |
|
Số vòng quay đầu phát r.p.m |
3000 |
|
Cấp cách điện |
F |
|
Loại kích từ |
Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 % |
|
Động cơ - Kí hiệu |
KG390 |
|
Kiểu động cơ |
Động cơ Xăng 4 thì, 1 xi lanh xu pap đơn trên nắp máy (OHV).Tự động điều tiết mức ga tuỳ thuộc lượng tải tiêu thụ. |
|
Đường kính x hành trình piston (mm) |
88 x 64 |
|
Dung tích xilanh L |
0.389 |
|
Công suất liên tục động cơ kW |
6.6 |
|
Hệ thống đánh lửa |
T.C.I |
|
Tỉ số nén r.p.m |
8.5:1 |
|
Hệ thống làm mát |
Làm mát bằng khí cưỡng bức |
|
Hệ thống bôi trơn |
Bơm dầu kết hợp vung té |
|
Hệ thống khởi động |
Đề nổ 12VDC |
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng A92 trở lên |
|
Loại dầu bôi trơn |
SAE15W40 (above CD grade) |
|
Dung tích dầu bôi trơn L |
1.1 |
|
Nguồn nạp ắc quy V-A |
12V – 10A |
|
ắc quy V-Ah |
12V ≥ 9Ah |
|
Dung tích bình nhiên liệu Lít |
25 |
|
Kích thước mm |
855 x 510 x 540 |
|
Khối lượng Kg |
90 |
|
Độ ồn dB(A)/7m (không tải / đầy tải) |
70 / 74 |
|
Kết cấu khung – vỏ bọc |
Kết cấu khung hở, máy có bánh xe |
|
Bảng điều khiển |
Loại cơ |
|
Khoá điện khởi động máy, Attomat điều khiển & bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo nhiên liệu, Đồng hồ vôn kế chỉ điện áp ra, Cực ra điện áp 1 chiều 12 V, ổ cắm đa năng điện xoay chiều 115/230 V, cực ra điện áp 230V. |
|



























