|
Kiểu máy |
Làm mát bằng gió, 2 thì, 1 xi lanh |
|
Công suất động cơ HP/vp |
1.8HP/7500v/p |
|
Vòng quay |
7500 vòng/phút |
|
Dung tích xi lanh |
42.7cc |
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
(40 x 34)mm |
|
Tỉ số nén |
7.5:1 |
|
Nhiên liệu |
Xăng pha nhớt 2 kỳ tỷ lệ 25:1 (25 phần xăng, 1 phần nhớt) |
|
Tiêu hao nhiên liệu |
0.42L/h |
|
Hệ thống đánh lửa |
Transitor từ tính (IC) |
|
Hệ thống khởi động |
Bằng tay |
|
Tắt máy |
Công tắc máy |
|
Thông số động cơ
|
|
|
Dung tích thùng chứa |
26Lít |
|
Van phun hạt |
54mm/nhựa |
|
Khối lượng phun hạt |
≥ 5.5 Kg/ phút |
|
Đầu phun dịch |
ULV |
|
Lưu lượng phun dịch |
≥4 Lít/ phút |
|
Đường kính của dịch phun (độ mịn) |
≤ 120µm |
|
Độ xa phun dịch |
≥11m |
|
Kích thước phủ bì (D x R x C) |
(490x415x800)mm |
|
Trọng lượng khô ( kg) |
12.0kg |






















