|
Model |
GND-30U |
| Nhiệt độ buồng sấy (℃) |
18~80 |
| Độ ẩm sau sấy (%) |
5%-99% |
| Chức năng |
ổn định, tăng, giảm, nhiệt độ, tách ẩm và quạt thổi |
| Hướng gió nóng |
Thổi ngang qua từng khay hướng từ trái qua phải |
| Số khay |
36 |
| Khoảng cách giữa 2 khay, cm |
20 |
| Công suất tách ẩm (L)/h |
10 |
| Kích thước buồng sấy (mm) |
1300×820×1260 |
| Kích thước khay sấy (mm) |
800x600x20 |
| Số khay đựng nước |
2 |
| Trọng lượng sấy (kg) |
150-225 |
| Công suất điện đầu vào, W |
3300W |
| Dòng điện |
16A |
| Điện thế |
220V/50Hz |
| Độ chống sốc điện |
I |
| Công suất điện Max, W |
4290W |
| Dòng điện Max |
28A |
| Công suất đầu vào phụ trợ nâng nhiệt khẩn cấp |
2000W |
| Dòng điện phụ trợ nâng nhiệt khẩn cấp |
9A |
| Áp suất xả khí max |
3.0MPa |
| Áp suất làm việc tối đa của bên hấp thụ khí |
0.7MPa |
| Vật liệu tủ, Inox
Khay Inox |
201 304 |
| Máy nén khí |
Mitsubishi/Rotary |
| Môi chất làm lạnh |
R134a |
| Độ ồn |
≤69dB(A) |
| Nhiệt độ môi trường |
-10 – (+43)℃ |
| Khối lượng máy |
330kg |
| Kích thước phủ bì (mm) |
1600×860×2030 |








